Lời bài hát Okinafurudokei
Ca sĩ:
Hirai Ken
* Lời 1.
大きな のっぼの 古時計 おじさんの時計
okina noppo no furu tokei ojiisan no tokei
Chiếc đồng hồ đứng cũ và to, là đồng hồ của Ông
百年 いつも 動いていた ごじまさんの 時計さ
hyakunen itsumo ugoiteita gojimanno tokei sa
Chiếc đồng hồ kiêu hãnh đã chạy suốt 100 năm nay
おじさんの生まれた朝に 買ってきた 時計さ
ojiisan no umareta asa ni kattekita tokei sa
Chiếc đồng hồ mua vào buổi sáng, ngày Ông sinh ra
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa
百年 休まずに チクタク チクタク
hyakunen yasumazuni chiku-taku chiku-taku
100 năm không nghỉ, tíc-tắc, tíc-tắc
おじいさんと いっしょに チクタク チクタク
ojiisan to issho ni chiku-taku chiku-taku
Tíc-tắc, tíc-tắc cùng với Ông
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa .
* Lời 2.
何でも 知ってる 古時計 おじさんの時計
nandemo shitteru furu tokei ojiisan no tokei
Đồng hồ biết mọi chuyện, là đồng hồ của Ông
きれいな花め やってきた その日も動いてた
kireina hanayome yattekita sono hi mo ugoiteta
Khi tôi trở thành một cô dâu xinh đẹp, ngày ấy đồng hồ vẫn còn chạy
うれしい事も かなしい事も みな知ってる 時計さ
ureshii koto mo kanashii koto mo mina shitteru tokei sa
Dù chuyện vui, dù chuyện buồn, đồng hồ biết tất cả
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa .
ooh grandfather's clock tick-tock tick-tock
ooh grandfather's clock tick-tock tick-tock
うれしい事も かなしい事も みな知ってる 時計さ
ureshii koto mo kanashii koto mo mina shitteru tokei sa
Dù chuyện vui, dù chuyện buồn, đồng hồ biết tất cả
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa .
* Lời 3.
真夜中に ベルが なった おじさんの時計
mayonaka ni beru ga natta ojiisan no tokei
Giữa đêm, đồng hồ Ông reo chuông
お別れの時が きたのを みなに教えたのさ
owakare no toki ga kitano wo mina ni oshietanosa
Báo cho mọi người biết, thời khắc chia ly đã đến
天国へのぼる おじさん 時計とも お別れ
tengoku e noboru ojiisan tokei to mo owakare
Ông đã lên thiên đường . Cả đồng hồ cũng chia ly.
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa .
百年休まずに チクタク チクタク
hyakunen yasumazu ni chiku-taku chiku-taku
Tíc-tắc 100 năm không nghỉ
おじいさんと いっしょに チクタク チクタク
ojiisan to issho ni chiku-taku chiku-taku
Tíc-tắc cùng với Ông
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa .
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa .
* Lời 1.
大きな のっぼの 古時計 おじさんの時計
okina noppo no furu tokei ojiisan no tokei
Chiếc đồng hồ đứng cũ và to, là đồng hồ của Ông
百年 いつも 動いていた ごじまさんの 時計さ
hyakunen itsumo ugoiteita gojimanno tokei sa
Chiếc đồng hồ kiêu hãnh đã chạy suốt 100 năm nay
おじさんの生まれた朝に 買ってきた 時計さ
ojiisan no umareta asa ni kattekita tokei sa
Chiếc đồng hồ mua vào buổi sáng, ngày Ông sinh ra
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa
百年 休まずに チクタク チクタク
hyakunen yasumazuni chiku-taku chiku-taku
100 năm không nghỉ, tíc-tắc, tíc-tắc
おじいさんと いっしょに チクタク チクタク
ojiisan to issho ni chiku-taku chiku-taku
Tíc-tắc, tíc-tắc cùng với Ông
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa .
* Lời 2.
何でも 知ってる 古時計 おじさんの時計
nandemo shitteru furu tokei ojiisan no tokei
Đồng hồ biết mọi chuyện, là đồng hồ của Ông
きれいな花め やってきた その日も動いてた
kireina hanayome yattekita sono hi mo ugoiteta
Khi tôi trở thành một cô dâu xinh đẹp, ngày ấy đồng hồ vẫn còn chạy
うれしい事も かなしい事も みな知ってる 時計さ
ureshii koto mo kanashii koto mo mina shitteru tokei sa
Dù chuyện vui, dù chuyện buồn, đồng hồ biết tất cả
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa .
ooh grandfather's clock tick-tock tick-tock
ooh grandfather's clock tick-tock tick-tock
うれしい事も かなしい事も みな知ってる 時計さ
ureshii koto mo kanashii koto mo mina shitteru tokei sa
Dù chuyện vui, dù chuyện buồn, đồng hồ biết tất cả
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa .
* Lời 3.
真夜中に ベルが なった おじさんの時計
mayonaka ni beru ga natta ojiisan no tokei
Giữa đêm, đồng hồ Ông reo chuông
お別れの時が きたのを みなに教えたのさ
owakare no toki ga kitano wo mina ni oshietanosa
Báo cho mọi người biết, thời khắc chia ly đã đến
天国へのぼる おじさん 時計とも お別れ
tengoku e noboru ojiisan tokei to mo owakare
Ông đã lên thiên đường . Cả đồng hồ cũng chia ly.
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa .
百年休まずに チクタク チクタク
hyakunen yasumazu ni chiku-taku chiku-taku
Tíc-tắc 100 năm không nghỉ
おじいさんと いっしょに チクタク チクタク
ojiisan to issho ni chiku-taku chiku-taku
Tíc-tắc cùng với Ông
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa .
今は もう 動かない その時計
ima wa mou ugokanai sono tokei
Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa .